--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hí trường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hí trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hí trường
+ noun
theater; theatre
(từ cũ; nghĩa cũ) place of entertainment, playhouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí trường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hí trường"
:
hậu trường
hệ trọng
hí trường
hóa trang
hổ trướng
hồi trang
hư trương
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
hí trường
:
theater; theatre
+
follicle
:
(giải phẫu) nang